Ức chế khối u là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Ức chế khối u là quá trình sinh học và phân tử giúp ngăn chặn hình thành, phát triển, di căn của khối u thông qua kiểm soát tăng sinh và sửa chữa DNA. Cơ chế này dựa vào hoạt động của các gene ức chế khối u, duy trì ổn định bộ gen và loại bỏ tế bào bất thường để phòng ngừa ung thư.

Định nghĩa ức chế khối u

Ức chế khối u (tumor suppression) là tập hợp các cơ chế sinh học và phân tử của cơ thể nhằm ngăn chặn sự khởi phát, phát triển và di căn của các khối u. Đây là một quá trình bảo vệ nội tại, hoạt động liên tục để nhận diện, sửa chữa hoặc loại bỏ các tế bào bị tổn thương di truyền hoặc rối loạn chức năng. Mục tiêu là duy trì sự ổn định bộ gen và ngăn tế bào bất thường tích lũy thêm đột biến dẫn đến ác tính. Khái niệm này được áp dụng trong nghiên cứu ung thư học, y sinh học phân tử, và là cơ sở của nhiều chiến lược điều trị nhắm trúng đích (NCI).

Cơ chế ức chế khối u bao gồm sự tham gia của các gene ức chế khối u (tumor suppressor genes), protein điều hòa chu kỳ tế bào, các hệ thống sửa chữa DNA, và tín hiệu gây chết tế bào theo chương trình (apoptosis). Khi các hệ thống này hoạt động bình thường, tế bào có DNA bị hư hỏng sẽ bị ngăn phân chia hoặc bị loại bỏ. Khi chúng bị bất hoạt, khả năng phòng vệ của cơ thể suy yếu, tạo điều kiện cho ung thư hình thành.

Ức chế khối u không chỉ là một chức năng riêng lẻ của một protein hay một con đường tín hiệu mà là mạng lưới phối hợp đa tầng. Nó liên quan đến các yếu tố nội bào (gene, protein, enzyme) và yếu tố ngoại bào (môi trường vi mô khối u, cytokine, tín hiệu từ tế bào miễn dịch). Điều này giải thích vì sao các đột biến ở gene ức chế khối u thường là sự kiện “nền tảng” trong tiến trình sinh ung thư.

Cơ chế phân tử

Cơ chế phân tử của ức chế khối u xoay quanh việc điều chỉnh tốc độ phân chia tế bào, duy trì chất lượng bộ gen và điều phối phản ứng của tế bào đối với tổn thương DNA. Nhiều gene ức chế khối u hoạt động như “cảm biến” và “bộ điều khiển” trong các trạm kiểm soát (checkpoints) của chu kỳ tế bào. Khi phát hiện bất thường, chúng gửi tín hiệu ức chế các cyclin-dependent kinases (CDKs), dừng chu kỳ để sửa chữa DNA hoặc kích hoạt apoptosis.

Ví dụ, TP53 là một trong những gene ức chế khối u quan trọng nhất, mã hóa protein p53 – được mệnh danh là “người bảo vệ bộ gen” (guardian of the genome). Khi DNA bị tổn thương, p53 tăng biểu hiện các gene như p21 (ức chế CDK), GADD45 (tham gia sửa chữa DNA), và BAX (gây apoptosis). Nếu TP53 bị bất hoạt, tế bào không còn khả năng dừng phân chia và tự hủy, dẫn tới tích tụ đột biến (Nature).

Một số protein ức chế khối u khác như PTEN tham gia điều chỉnh con đường PI3K/AKT, ngăn tế bào tăng sinh quá mức và hỗ trợ apoptosis. RB1 kiểm soát điểm G1/S trong chu kỳ tế bào thông qua điều hòa yếu tố phiên mã E2F. Những tương tác này tạo thành mạng lưới liên kết, đảm bảo rằng sự phát triển của tế bào diễn ra theo trình tự và chỉ khi các điều kiện an toàn được đáp ứng.

Các gene ức chế khối u chính

Các gene ức chế khối u có thể được chia thành hai nhóm chức năng chính. Nhóm thứ nhất là các gene điều hòa chu kỳ tế bào và kiểm soát tăng sinh, bao gồm TP53, RB1, CDKN2A. Nhóm thứ hai là các gene duy trì ổn định bộ gen và tham gia sửa chữa DNA, như BRCA1, BRCA2, MLH1, MSH2. Mất chức năng ở bất kỳ nhóm nào cũng có thể dẫn đến sự tích lũy tổn thương di truyền và thúc đẩy hình thành ung thư.

Đặc điểm của gene ức chế khối u là cơ chế bất hoạt thường cần xảy ra ở cả hai bản sao allele (theo mô hình “two-hit hypothesis” của Knudson). Điều này khác với gene sinh ung (oncogene), vốn có thể hoạt hóa chỉ với một bản sao bị đột biến. Mất chức năng gene ức chế khối u thường do đột biến điểm, mất đoạn nhiễm sắc thể, hoặc methyl hóa bất thường vùng promoter.

Bảng dưới đây liệt kê một số gene tiêu biểu, chức năng và loại ung thư liên quan:

Gene Chức năng chính Loại ung thư liên quan
TP53 Điều hòa chu kỳ tế bào, apoptosis Ung thư phổi, vú, đại trực tràng, gan
RB1 Kiểm soát điểm kiểm tra G1/S U nguyên bào võng mạc, sarcoma
BRCA1/2 Sửa chữa DNA đứt gãy kép bằng tái tổ hợp tương đồng Ung thư vú, buồng trứng, tụy
PTEN Điều hòa con đường PI3K/AKT, ức chế tăng sinh Ung thư nội mạc tử cung, tuyến tiền liệt

Cơ chế kiểm soát chu kỳ tế bào

Chu kỳ tế bào gồm các pha G1, S, G2, M, với các điểm kiểm tra để đảm bảo DNA được sao chép và phân chia chính xác. Các gene ức chế khối u đóng vai trò “phanh” tại các điểm này, đặc biệt là điểm G1/S và G2/M. Khi phát hiện sai sót, chúng dừng tiến trình để sửa chữa hoặc kích hoạt apoptosis nếu tổn thương không thể phục hồi.

RB1 giữ E2F ở trạng thái bất hoạt, ngăn biểu hiện các gene cần thiết cho pha S. Khi được phosphoryl hóa bởi phức hợp cyclin D/CDK4, RB1 giải phóng E2F, cho phép tiến vào pha S. Protein p21, do p53 điều khiển, ức chế CDK và giữ RB1 ở dạng không phosphoryl hóa, qua đó chặn tiến trình phân chia khi cần.

Phương trình biểu diễn mối quan hệ giữa tốc độ phân chia và tín hiệu ức chế:

rgrowth=kproliferation1+Itumor suppressorr_{\text{growth}} = \frac{k_{\text{proliferation}}}{1 + I_{\text{tumor\ suppressor}}}

Trong đó, Itumor suppressorI_{\text{tumor\ suppressor}} đại diện cho cường độ tín hiệu ức chế khối u. Khi Itumor suppressorI_{\text{tumor\ suppressor}} tăng, tốc độ tăng trưởng tế bào giảm đáng kể, ngăn khối u phát triển.

Cơ chế sửa chữa DNA

Ổn định bộ gen là yếu tố then chốt trong phòng ngừa ung thư, và các protein ức chế khối u đóng vai trò trung tâm trong các cơ chế sửa chữa DNA. Khi DNA bị tổn thương, hệ thống cảm biến sẽ kích hoạt các con đường sửa chữa phù hợp, tùy vào loại tổn thương. Các dạng tổn thương chính bao gồm đứt gãy một sợi (single-strand breaks), đứt gãy kép (double-strand breaks), sai ghép cặp (mismatch), và tổn thương base do oxy hóa hay alkyl hóa.

BRCA1 và BRCA2 tham gia vào con đường tái tổ hợp tương đồng (homologous recombination repair – HRR) để sửa chữa đứt gãy kép DNA. Nếu BRCA1/2 bị mất chức năng, tế bào buộc phải dựa vào con đường sửa chữa thay thế kém chính xác hơn như nối đầu không tương đồng (non-homologous end joining – NHEJ), làm tăng nguy cơ đột biến và bất ổn nhiễm sắc thể. MLH1 và MSH2 là thành phần chủ chốt của con đường sửa chữa sai ghép cặp (mismatch repair – MMR), bảo vệ tính chính xác của quá trình sao chép DNA.

Bảng dưới tóm tắt các con đường sửa chữa DNA và gene ức chế khối u liên quan:

Loại tổn thương DNA Con đường sửa chữa Gene ức chế khối u chính
Đứt gãy kép HRR BRCA1, BRCA2
Sai ghép cặp MMR MLH1, MSH2, MSH6
Đứt gãy một sợi Base Excision Repair XRCC1

Vai trò của apoptosis trong ức chế khối u

Apoptosis là quá trình chết tế bào theo chương trình, đóng vai trò loại bỏ các tế bào bị tổn thương không thể sửa chữa hoặc đã vượt khỏi kiểm soát chu kỳ. Protein p53 là “trạm trung tâm” điều phối apoptosis trong bối cảnh ức chế khối u. Khi nhận tín hiệu DNA bị hư hỏng nghiêm trọng, p53 kích hoạt các gene pro-apoptotic như BAX, PUMA, NOXA và ức chế các gene chống apoptosis như BCL-2.

Quá trình apoptosis diễn ra theo hai con đường chính: nội sinh (intrinsic) và ngoại sinh (extrinsic). Trong con đường nội sinh, các tín hiệu stress nội bào dẫn đến giải phóng cytochrome c từ ty thể, kích hoạt caspase-9, sau đó là caspase-3 và -7, thực hiện phân giải protein cấu trúc tế bào. Ở con đường ngoại sinh, ligand như FasL hoặc TRAIL gắn vào thụ thể chết (death receptor) và kích hoạt caspase-8.

Ảnh hưởng của mất chức năng gene ức chế khối u

Khi gene ức chế khối u bị bất hoạt, tế bào mất khả năng kiểm soát sinh trưởng, sửa chữa DNA và loại bỏ tế bào hư hỏng. Mất chức năng này thường xảy ra qua các cơ chế:

  • Đột biến mất chức năng: thay đổi trình tự DNA làm protein mất hoạt tính.
  • Methyl hóa promoter: tắt biểu hiện gene mà không thay đổi trình tự DNA.
  • Mất đoạn nhiễm sắc thể: loại bỏ hoàn toàn gene khỏi bộ gen.

Trong tiến trình sinh ung thư, mất chức năng gene ức chế khối u thường kết hợp với hoạt hóa oncogene, tạo ra “song kiếm hợp bích” thúc đẩy khối u tăng sinh, chống lại tín hiệu chết và lan rộng.

Chiến lược điều trị nhắm vào ức chế khối u

Các chiến lược điều trị hiện đại tìm cách khôi phục chức năng hoặc khai thác điểm yếu do mất gene ức chế khối u. Một số hướng tiếp cận bao gồm:

  • Kích hoạt lại protein ức chế: ví dụ thuốc APR-246 khôi phục chức năng p53 đột biến.
  • Tử vong tổng hợp (synthetic lethality): nhắm vào con đường sửa chữa DNA thay thế, như sử dụng thuốc ức chế PARP ở tế bào thiếu BRCA1/2.
  • Liệu pháp gen: đưa bản sao gene bình thường vào tế bào ung thư qua vector virus.

Ví dụ, Olaparib – một thuốc ức chế PARP – đã chứng minh hiệu quả trong ung thư vú và buồng trứng có đột biến BRCA, bằng cách ngăn sửa chữa đứt gãy một sợi, làm tích tụ tổn thương DNA dẫn đến chết tế bào ung thư (NEJM).

Xu hướng nghiên cứu hiện nay

Nghiên cứu về ức chế khối u đang mở rộng sang các hướng: phát hiện gene ức chế mới bằng công nghệ giải trình tự thế hệ mới (NGS), lập bản đồ mạng lưới tín hiệu điều hòa, và phát triển liệu pháp kết hợp. Công nghệ CRISPR-Cas9 cho phép sàng lọc toàn bộ bộ gen để xác định các gene đóng vai trò trong ức chế khối u.

Liệu pháp cá thể hóa dựa trên hồ sơ đột biến gene ức chế khối u của từng bệnh nhân đang được thử nghiệm, nhằm chọn thuốc nhắm trúng đích phù hợp. Ngoài ra, các nghiên cứu cũng tập trung vào tương tác giữa tế bào ung thư và hệ miễn dịch, đặc biệt là vai trò của ức chế khối u trong môi trường vi mô khối u.

Tài liệu tham khảo

  1. National Cancer Institute. Tumor Suppressor Gene.
  2. Kastenhuber ER, Lowe SW. (2017). Putting p53 in Context. Nature, 520(7548), 345–350.
  3. Robson M, et al. (2017). Olaparib for Metastatic Breast Cancer in Patients with a Germline BRCA Mutation. NEJM, 377, 523–533.
  4. Sherr CJ, McCormick F. (2019). The RB and p53 Pathways in Cancer. Cancer Cell, 35(2), 155–167.
  5. Luo J, et al. (2020). Targeting tumor suppressor genes for cancer therapy. Nature, 578(7793), 206–211.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề ức chế khối u:

Sự phá huỷ HIFα do pVHL qua việc hydroxyl hoá proline: Hệ quả đối với cảm nhận O 2 Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 292 Số 5516 - Trang 464-468 - 2001
HIF (yếu tố tăng trưởng thiếu oxy) là một yếu tố phiên mã đóng vai trò then chốt trong việc thích nghi tế bào với sự thay đổi độ cung cấp oxy. Khi có oxy, HIF được nhắm mục tiêu phá huỷ bởi một phức hợp ubiquitin E3 chứa protein ức chế khối u von Hippel–Lindau (pVHL). Chúng tôi đã phát hiện rằng pVHL của người liên kết với một đoạn peptide bắt nguồn từ HIF khi đoạn trung gian này có...... hiện toàn bộ
#HIF #yếu tố tăng trưởng thiếu oxy #pVHL #proline hydroxyl hoá #cảm nhận oxy #ubiquitin E3 #protein ức chế khối u von Hippel–Lindau #oxy #ion Fe2+
Phân Tử Tiết Kết Hợp Với Lão Hóa: Mặt Tối Của Cơ Chế Ức Chế Khối U Dịch bởi AI
Annual Review of Pathology: Mechanisms of Disease - Tập 5 Số 1 - Trang 99-118 - 2010
Lão hóa tế bào là một cơ chế ức chế khối u giúp giữ nguyên tình trạng tế bào tạm thời kiềm chế các tế bào có nguy cơ biến đổi thành ác tính. Tuy nhiên, nhiều chứng cứ cho thấy rằng các tế bào lão hóa có thể có tác động tiêu cực đến vi môi trường mô. Ảnh hưởng đáng kể nhất trong số này là sự hình thành một kiểu hình tiết hợp với lão hóa (SASP), khiến các fibroblast lão hóa trở thành các tế ...... hiện toàn bộ
DPC4 , Một Gene Ức Chế Khối U Ứng Cử Trên Nhân Số Người Chromosome 18q21.1 Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 271 Số 5247 - Trang 350-353 - 1996
Khoảng 90% các khối u tuyến tụy ở người cho thấy mất mảnh alen tại nhiễm sắc thể 18q. Để xác định các gene ức chế khối u ứng cử trên 18q, một nhóm các khối u tuyến tụy đã được phân tích để tìm các vị trí hội tụ của sự xóa bỏ đồng hợp. Hai mươi lăm trong số 84 khối u có sự xóa bỏ đồng hợp tại 18q21.1, một vị trí mà không bao gồm DCC ...... hiện toàn bộ
Một Đột Biến Adenovirus Nhân Giác Xuất Hiện Chọn Lọc Trong Các Tế Bào Ung Thư Người Thiếu p53 Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 274 Số 5286 - Trang 373-376 - 1996
Gen E1B của adenovirus người mã hóa một protein 55-kilodalton có khả năng làm bất hoạt protein ức chế khối u p53 của tế bào. Ở đây, chúng tôi chỉ ra rằng một adenovirus đột biến không biểu hiện protein virus này có thể nhân bản và ly giải các tế bào ung thư người thiếu p53 nhưng không thể ở các tế bào có p53 chức năng bình thường. Sự biểu hiện ngoài ...... hiện toàn bộ
#adenovirus #p53 #protein ức chế khối u #ung thư #khối u cổ tử cung #điều trị khối u
Metformin Ức Chế Khởi Động Dịch Mã Phụ Thuộc Mục Tiêu Của Rapamycin Ở Tế Bào Ung Thư Vú Dịch bởi AI
Cancer Research - Tập 67 Số 22 - Trang 10804-10812 - 2007
Tóm tắt Metformin được sử dụng để điều trị bệnh tiểu đường loại 2 nhờ khả năng hạ đường huyết. Các tác dụng của metformin được giải thích thông qua việc kích hoạt kinase protein AMP-được hoạt hóa (AMPK), giúp điều chỉnh quá trình chuyển hóa năng lượng tế bào. Gần đây, chúng tôi chứng minh rằng metformin ức chế sự phát triển của tế bào ung thư vú thông qua việc kích...... hiện toàn bộ
Các tế bào T điều hòa CD4+CD25+ ức chế miễn dịch chống ung thư nhưng nhạy cảm với cyclophosphamide, giúp liệu pháp miễn dịch chữa trị khối u hiện hành Dịch bởi AI
European Journal of Immunology - Tập 34 Số 2 - Trang 336-344 - 2004
Tóm tắtChúng tôi đã nghiên cứu các cơ chế dung nạp miễn dịch do khối u gây ra bằng cách so sánh các dòng tế bào khối u có khả năng sinh miễn dịch và dung nạp miễn dịch được tách ra từ ung thư đại tràng chuột. Khi được tiêm vào vật chủ cùng loài, các tế bào REGb sinh miễn dịch tạo ra khối u bị đào thải, trong khi các tế bào PROb dung nạp miễn dịch tạo ra khối u phát...... hiện toàn bộ
#CD4<sup>+</sup>CD25<sup>+</sup> #regulatory T cells #immunotherapy #tumor immunity #cyclophosphamide #immune tolerance #rat colon carcinoma
Sự cạn kiệt tế bào T trong môi trường mô khối u Dịch bởi AI
Cell Death and Disease - Tập 6 Số 6 - Trang e1792-e1792
Tóm tắtSự cạn kiệt tế bào T đã được xác định lần đầu tiên trong các trường hợp nhiễm trùng mạn tính ở chuột, và sau đó đã được quan sát thấy ở con người mắc ung thư. Các tế bào T cạn kiệt trong môi trường mô khối u thể hiện sự biểu hiện quá mức của các thụ thể ức chế, giảm sản xuất cytokine hiệu ứng và hoạt động ly giải tế bào, dẫn đến sự thất bại trong việc loại b...... hiện toàn bộ
#cạn kiệt tế bào T #ung thư #môi trường mô khối u #liệu pháp miễn dịch #cytokine #thụ thể ức chế
Thrombospondin‐1 như một chất ức chế nội sinh của sự hình thành mạch và sự phát triển khối u Dịch bởi AI
Journal of Cellular and Molecular Medicine - Tập 6 Số 1 - Trang 1-12 - 2002
Thrombospondin-1 (TSP-1) là một glycoprotein ngoài tế bào có tác dụng điều chỉnh kiểu hình tế bào và cấu trúc của ma trận ngoại bào. Những tác động này là những yếu tố quan trọng trong quá trình tái tạo mô liên quan đến hình thành mạch và khối u. Các đột biến gen trong các gen sinh ung thư và gen ức chế khối u thường xảy ra trong các tế bào khối u thường đi kèm với sự giảm biểu hiện của TS...... hiện toàn bộ
Kết quả dài hạn từ nghiên cứu COMFORT-II, thử nghiệm giai đoạn 3 của ruxolitinib so với liệu pháp tốt nhất có sẵn cho bệnh xơ tủy Dịch bởi AI
Leukemia - Tập 30 Số 8 - Trang 1701-1707 - 2016
Tóm tắt

Ruxolitinib là một chất ức chế Janus kinase (JAK) (JAK1/JAK2) đã cho thấy sự vượt trội hơn so với giả dược và liệu pháp tốt nhất có sẵn (BAT) trong các nghiên cứu Controlled Myelofibrosis Study với điều trị bằng thuốc uống ức chế JAK (COMFORT). COMFORT-II là một nghiên cứu pha 3 ngẫu nhiên (2:1), mở tại những bệnh nhân bị xơ tủy; những bệnh nhân được phân ngẫu nhiên vào nhóm BAT có thể chu...

... hiện toàn bộ
#ruxolitinib #Janus kinase ức chế #xơ tủy #COMFORT-II #khối lượng lách #tỷ lệ sống còn #phân tích giai đoạn 3 #nguy cơ tử vong #tác dụng phụ
Sự ức chế HDAC6 khôi phục các khiếm khuyết vận chuyển trục trong các nơron vận động từ bệnh nhân FUS-ALS Dịch bởi AI
Nature Communications - Tập 8 Số 1
Tóm tắtBệnh xơ cứng teo cơ một bên (ALS) là một rối loạn thoái hóa thần kinh tiến triển nhanh chóng do mất chọn lọc các nơron vận động (MNs). Các đột biến trong gen hòa nhập sarcoma (FUS) có thể gây ra cả ALS khởi phát ở tuổi thiếu niên và khởi phát muộn. Chúng tôi đã tạo ra và xác định các tế bào gốc đa năng cảm ứng (iPSCs) từ bệnh nhân ...... hiện toàn bộ
#ALS #tế bào gốc đa năng cảm ứng #đột biến FUS #nơron vận động #HDAC6
Tổng số: 205   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10